STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Số CMND/ HC | Địa chỉ thường trú |
| Danh sách học viên thi cũ | | | | |
1 | PHẠM THỊ KIM DƯƠNG | 9/8/1995 | NỮ | 132228953 | PHÚ THỌ |
2 | ĐINH THỊ THÚY HẰNG | 14/11/1996 | NỮ | 1633618166 | NAM ĐỊNH |
3 | NÔNG THỊ HƯƠNG | 22/8/1997 | NỮ | 085100817 | CAO BẰNG |
4 | ĐỖ THỊ HUYỀN | 14/12/1990 | NỮ | 033190000485 | HƯNG YÊN |
5 | HOÀNG VĂN NGỌC | 10/11/1996 | NAM | 061051101 | YÊN BÁI |
6 | NÔNG THỊ NGỌC | 18/4/1997 | NỮ | 085100849 | CAO BẰNG |
7 | HOÀNG VŨ NHẤT | 11/10/1990 | NAM | 121885483 | BẮC GIANG |
8 | BẠCH NGỌC QUẢNG | 21/2/1982 | NAM | 001082006037 | HÀ NỘI |
9 | PHAN THANH TÙNG | 11/6/1996 | NAM | 017433822 | HÀ NỘI |
| Danh sách học viên thi mới | | | | |
1 | ĐOÀN BẢO ANH | 29/03/1993 | Nam | 163142014 | Xóm Tây X. Nam Hùng, H. Nam Trực, T. Nam Định |
2 | LÊ DUY ANH | 08/10/1992 | Nam | 187128254 | Xóm 6 X. Đức Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An |
3 | NGÔ QUỲNH ANH | 09/11/1997 | Nữ | 013415132 | 165 Ngõ 35 Phố Khương Hạ P. Khương Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
4 | NGUYỄN PHAN ANH | 25/07/1980 | Nam | 011982909 | 2 TT Hè Đường P. Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
5 | VŨ THỊ NGỌC ANH | 26/08/1997 | Nữ | 101246358 | T8 K9 P. Mông Dương, TP. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh |
6 | VŨ VĂN BẮC | 01/02/1997 | Nam | 163451695 | Xóm 9 X. Hải Lý, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
7 | NGUYỄN THỊ BẢO | 13/01/1995 | Nữ | 174420518 | Thu Hảo X. Quảng Cư, TX. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa |
8 | NGUYỄN THỊ THANH BÌNH | 05/09/1995 | Nữ | 017441869 | Ngoại Độ X. Đội Bình, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội |
9 | NGUYỄN THỊ MAI CHI | 06/10/1997 | Nữ | 174542188 | Cường Thịnh X. Quảng Cư, TX. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa |
10 | ĐINH QUỐC CHIẾN | 22/10/1995 | Nam | 163374113 | Xóm 7 X. Xuân Vinh, H. Xuân Trường, T. Nam Định |
11 | NGUYỄN HỮU CHƯƠNG | 14/09/1996 | Nam | 174743878 | Thái Bình X. Thiệu Tâm, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa |
12 | HOÀNG ĐÌNH CƯỜNG | 10/09/1995 | Nam | 174789710 | Thôn 4 X. Minh Sơn, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa |
13 | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | 09/08/1990 | Nam | 034090002200 | Minh Châu X. Đông Minh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
14 | NGỤY PHAN ĐẠO | 20/12/1994 | Nam | 122171984 | Thôn 1 X. Tư Mại, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
15 | BÙI PHÚC ĐẠT | 03/04/1997 | Nam | 113672400 | Xóm Tre X. Trung Bì, H. Kim Bôi, T. Hòa Bình |
16 | NGUYỄN ĐÌNH ĐẠT | 03/09/1993 | Nam | 173212185 | Thôn Trung X. Vĩnh Thịnh, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa |
17 | MAI VĂN ĐÔNG | 09/05/1994 | Nam | 142678019 | Thôn 1 X. Cẩm Đông, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
18 | TRỊNH VĂN ĐỨC | 02/07/1993 | Nam | 174013241 | Thôn Ngoại 1 X. Nga Giáp, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa |
19 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG | 27/08/1995 | Nữ | 174184144 | 33 Phạm Sư Mạnh P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa |
20 | NGUYỄN THÙY DUNG | 09/02/1994 | Nam | 173898947 | Tân Lương X. Đông Lĩnh, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa |
21 | PHẠM THANH DUNG | 18/08/1995 | Nữ | 152054014 | Thượng Phúc X. An ấp, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
22 | VŨ THỊ DUNG | 16/12/1993 | Nữ | 060942816 | Thôn 1 X. Tân Thịnh, H. Văn Chấn, T. Yên Bái |
23 | ĐINH TIẾN DŨNG | 24/01/1995 | Nam | 142704755 | Khu 2 TT. Ninh Giang, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
24 | ĐỖ VIỆT DŨNG | 27/10/1985 | Nam | 001085001652 | 39 Ngõ 299 P. Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội |
25 | NGUYỄN TRÍ DŨNG | 06/12/1996 | Nam | 152131800 | Thôn 1 X. Vũ Đoài, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
26 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 25/07/1985 | Nam | 151462648 | Thôn 1 X. Độc Lập, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
27 | DƯƠNG THỊ DUYÊN | 28/11/1993 | Nữ | 125436188 | An Ninh X. Yên Phụ, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
28 | LÊ THỊ DUYÊN | 05/08/1995 | Nữ | 174561650 | Thôn 5 X. Hoằng Kim, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa |
29 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 02/03/1991 | Nữ | 151810763 | Lộc Trung X. Nam Hưng, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
30 | DƯƠNG VIỆT HÀ | 13/08/1995 | Nữ | 091848719 | Số 59 Tổ 30 P. Hương Sơn, TP. Thái Nguyên, T. Thái Nguyên |
31 | VŨ VĂN HẬU | 07/02/1995 | Nam | 030095000300 | Tập Thể Học Viện Quân Y P. Phúc La, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội |
32 | PHẠM THỊ HIỀN | 19/06/1995 | Nữ | 152101276 | Thôn Thái X. Nguyên Xá, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
33 | NGUYỄN VĂN HIỂN | 31/12/1995 | Nam | 163361102 | Xóm 8 X. Giao Yến, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
34 | PHẠM HOÀNG HIỆP | 20/11/1997 | Nam | 017371180 | Song Khê X. Tam Hưng, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội |
35 | PHẠM NGỌC HIỆP | 26/10/1997 | Nam | 013450780 | Tổ 13 P. Vĩnh Hưng, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
36 | ĐOÀN MINH HIẾU | 20/12/1995 | Nam | 013300638 | Đồng Dầu X. Dục Tú, H. Đông Anh, TP. Hà Nội |
37 | NGUYỄN NGỌC HIẾU | 05/08/1996 | Nam | 125620271 | Ngô Xá X. Long Châu, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
38 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 26/10/1997 | Nam | 187445571 | Xóm 4 X. Nam Nghĩa, H. Nam Đàn, T. Nghệ An |
39 | LÊ THỊ HOA | 02/09/1994 | Nữ | 017335334 | Thanh Thần X. Thanh Cao, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội |
40 | BÙI THỊ THU HÒA | 21/06/1996 | Nữ | 113681761 | Xóm Xàm X. Phú Lai, H. Yên Thủy, T. Hòa Bình |
41 | NGUYỄN THỊ HÒA | 08/02/1992 | Nữ | 151847889 | Lãng Đông X. Trà Giang, H. Kiến Xương, T. Thái Bình |
42 | CÔNG VĂN HOAN | 02/02/1997 | Nam | 085500779 | Thôn 1 X. Chí Viễn, H. Trùng Khánh, T. Cao Bằng |
43 | NGUYỄN VĂN HOÀN | 18/11/1997 | Nam | 125674189 | Cầu Giữa X. Yên Phụ, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
44 | ĐỖ MINH HOÀNG | 01/06/1997 | Nam | 145765154 | Tân Lợi X. Thắng Lợi, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
45 | NGUYỄN THỊ THÚY HỢI | 26/04/1995 | Nữ | 174754093 | Sông Xanh X. Thượng Ninh, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa |
46 | TRẦN THỊ HUẾ | 06/06/1995 | Nữ | 184139975 | Thôn 4 X. Cẩm Duệ, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh |
47 | BÙI THỊ HUỆ | 24/11/1994 | Nữ | 113568403 | Xóm Xàm X. Phú Lai, H. Yên Thủy, T. Hòa Bình |
48 | NGUYỄN VĂN HƯNG | 08/08/1988 | Nam | 070807723 | Thôn 3 X. Tân Thành, H. Hàm Yên, T. Tuyên Quang |
49 | TRẦN QUANG HƯNG | 21/01/1995 | Nam | 017469389 | Thượng Hiệp X. Tam Hiệp, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội |
50 | TRẦN TRÍ HƯNG | 03/01/1997 | Nam | 174546106 | Minh Cát X. Quảng Cư, TX. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa |
51 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 13/04/1994 | Nữ | 031795565 | Tân Viên X. Tân Viên, H. An Lão, TP. Hải Phòng |
52 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 27/09/1996 | Nữ | 174543334 | Khu Phố Lập Công P. Bắc Sơn, TX. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa |
53 | NGUYỄN PHƯỢNG HUY | 01/10/1983 | Nam | 111677382 | Mỹ Lương X. Mỹ Lương, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội |
54 | ĐÀO THỊ HUYỀN | 27/04/1996 | Nữ | 164582642 | Xóm 1 X. Thượng Kiệm, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình |
55 | NGUYỄN TRƯƠNG THU HUYỀN | 09/08/1996 | Nữ | 013290215 | Tổ 43 P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
56 | VŨ NGỌC KHANG | 16/11/1997 | Nam | 152197495 | Xóm 3 X. Vũ Đoài, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
57 | NGUYỄN VĂN KHỎE | 24/10/1995 | Nam | 163375277 | Đội 9 X. Xuân Thượng, H. Xuân Trường, T. Nam Định |
58 | NGUYỄN CHUNG KIÊN | 27/09/1997 | Nam | 164608987 | Xóm Chung X. Yên Từ, H. Yên Mô, T. Ninh Bình |
59 | VŨ THỊ KIÊN | 10/10/1996 | Nữ | 174544317 | Quang Vinh X. Quảng Cư, TX. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa |
60 | HOÀNG TUẤN KIỆT | 26/06/1997 | Nam | 174545641 | Số 11 Đường Võ Thị Sáu P. Bắc Sơn, TX. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa |
61 | TRẦN ĐỨC LẬP | 25/06/1995 | Nam | 174586849 | Xóm 6 X. Nga Thanh, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa |
62 | NGÂN THỊ LINH | 09/04/1997 | Nữ | 063464657 | Thôn Bơ X. Khánh Yên Trung, H. Văn Bàn, T. Lào Cai |
63 | PHẠM THỊ THÙY LINH | 24/09/1996 | Nữ | 174970019 | Thôn Chợ X. Cẩm Bình, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa |
64 | PHẠM THỊ THÙY LINH | 25/08/1996 | Nữ | 174659073 | Hải Sơn X. Các Sơn, H. Tĩnh Gia, T. Thanh Hóa |
65 | TRƯƠNG MỸ LINH | 05/11/1997 | Nữ | 040828156 | Tổ 14 P. Him Lam, TP. Điện Biên Phủ, T. Điện Biên |
66 | NGUYỄN THỊ MAI LOAN | 16/03/1995 | Nữ | 101275433 | T25 K4 P. Hà Khánh, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh |
67 | VŨ HẢI LONG | 27/03/1997 | Nam | 152183435 | Thôn 1 X. Thống Nhất, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
68 | NGUYỄN THỊ LƯƠNG | 17/09/1988 | Nữ | 121789008 | Liễu Đê X. Tân Liễu, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
69 | LÊ THỊ YẾN LY | 03/09/1994 | Nữ | 163301368 | Xóm 7 X. Xuân Đài, H. Xuân Trường, T. Nam Định |
70 | NGUYỄN THỊ MAI | 04/11/1987 | Nữ | 162873389 | Đội 12 X. Nghĩa Bình, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
71 | NGUYỄN THỊ MINH | 02/04/1994 | Nữ | 168440388 | Trí Đôn X. Liêm Túc, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
72 | QUÁCH ÁI MINH | 09/10/1995 | Nữ | 164550544 | Vệ Bình X. Thạch Bình, H. Nho Quan, T. Ninh Bình |
73 | PHAN THỊ MỪNG | 26/09/1994 | Nữ | 001194003059 | Thôn Táo X. Tam Thuấn, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội |
74 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA | 09/05/1995 | Nữ | 105532176 | Thôn 1 X. Chính Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam |
75 | VƯƠNG THANH NGA | 21/12/1996 | Nữ | 017371213 | Lê Dương X. Tam Hưng, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội |
76 | HÀ THỊ THANH NHÀN | 24/02/1995 | Nữ | 101202174 | Tân Lập P. Phương Đông, TP. Uông Bí, T. Quảng Ninh |
77 | NGHIÊM THỊ NHUNG | 01/05/1994 | Nữ | 034194001092 | Khu Nhân Cầu 3 TT. Hưng Hà, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
78 | NGUYỄN CẨM NHUNG | 09/12/1996 | Nữ | 031976620 | Số 14/238/292 P. Lạch Tray, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
79 | TRẦN THỊ NHUNG | 13/11/1994 | Nữ | 164513664 | Xóm 6 X. Gia Sinh, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình |
80 | ĐỖ TRỌNG PHÁT | 27/06/1997 | Nam | 201771168 | Tổ 3B P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
81 | LÃ HẠNH PHƯƠNG | 05/09/1994 | Nữ | 040825009 | Tổ 29 P. Mường Thanh, TP. Điện Biên Phủ, T. Điện Biên |
82 | LƯU THỊ PHƯƠNG | 08/06/1995 | Nữ | 017338998 | Thôn 1 X. Vân Tảo, H. Thường Tín, TP. Hà Nội |
83 | VŨ MINH PHƯƠNG | 28/07/1996 | Nam | 031885094 | Tổ 12 P. Trần Thành Ngọ, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng |
84 | KHỔNG MINH QUÂN | 10/09/1997 | Nam | 013398235 | 216C Quốc Bảo TT. Văn Điển, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội |
85 | LƯU XUÂN QUÂN | 09/03/1997 | Nam | 145756359 | Vĩnh Bảo X. Vĩnh Khúc, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
86 | TỪ MINH QUANG | 20/10/1997 | Nam | 017520913 | Trúc Động X. Đồng Trúc, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội |
87 | NGUYỄN THỊ QUYÊN | 29/10/1994 | Nữ | 017347244 | Sài Khê X. Sài Sơn, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội |
88 | ĐINH VĂN QUYẾT | 22/12/1996 | Nam | 163418589 | Xuân Thọ X. Giao Xuân, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
89 | VŨ NGỌC QUYẾT | 24/10/1996 | Nam | 168561615 | Xóm 4 X. Văn Xá, H. Kim Bảng, T. Hà Nam |
90 | HÀ NHƯ QUỲNH | 04/09/1994 | Nữ | 101196480 | K8 P. Thanh Sơn, TP. Uông Bí, T. Quảng Ninh |
91 | HÀ THỊ XUÂN QUỲNH | 11/10/1996 | Nữ | 132266674 | Khu 10 X. Võ Lao, H. Thanh Ba, T. Phú Thọ |
92 | LÝ THỊ QUỲNH | 11/06/1997 | Nữ | 063443456 | Na Lang X. Lùng Vai, H. Mường Khương, T. Lào Cai |
93 | BÙI THỊ SEN | 04/05/1993 | Nữ | 151598981 | Tân Trào X. Nam Hưng, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
94 | NGUYỄN TIẾN SINH | 14/04/1995 | Nam | 091741591 | Xóm Ngòi Chẹo X. Nam Hòa, H. Đồng Hỷ, T. Thái Nguyên |
95 | CHU VĂN SƠN | 09/05/1997 | Nam | 125654468 | Vọng Nguyệt X. Tam Giang, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
96 | TRẦN ĐĂNG SƠN | 27/01/1988 | Nam | 145363017 | Đào Đặng X. Trung Nghĩa, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
97 | TRẦN TRÍ TẤN | 18/09/1997 | Nam | 174543315 | Cường Thịnh X. Quảng Cư, TX. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa |
98 | ĐẬU VIẾT THÁM | 06/07/1995 | Nam | 187485704 | Xóm 4 X. Quỳnh Lộc, TX. Hoàng Mai, T. Nghệ An |
99 | HOÀNG ĐỨC THẮNG | 30/10/1994 | Nam | 174553544 | Trung Triều X. Hoằng Phong, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa |
100 | NGÔ DOÃN THẮNG | 08/09/1994 | Nam | 017191328 | Tổ 2 P. Đồng Mai, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội |
101 | PHAN QUỐC THẮNG | 02/02/1997 | Nam | 164611273 | Thôn 1 X. Lai Thành, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình |
102 | ĐINH VĂN THÀNH | 03/04/1994 | Nam | 132284014 | Khu 3 X. Cự Thắng, H. Thanh Sơn, T. Phú Thọ |
103 | ĐOÀN VIẾT THÀNH | 30/01/1997 | Nam | 184204528 | TDP Thắng Lợi X. Kỳ Phương, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh |
104 | LÊ THỊ THOA | 25/08/1994 | Nữ | 174803897 | Phúc Hạ X. Nam Giang, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa |
105 | ĐỖ THỊ THƠM | 19/08/1996 | Nữ | 030196000168 | Thôn Chợ X. Thống Nhất, H. Hoành Bồ, T. Quảng Ninh |
106 | NGUYỄN THỊ THU | 03/06/1996 | Nữ | 163345143 | Thôn 1 X. Nghĩa An, H. Nam Trực, T. Nam Định |
107 | ĐỖ ĐÌNH THUÂN | 06/08/1980 | Nam | 141979347 | Thôn 1 X. An Sơn, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
108 | THÁI THỊ THÙY | 25/12/1994 | Nữ | 187317785 | Quang Long X. Quang Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An |
109 | NGUYỄN TRỌNG THỦY | 22/08/1994 | Nam | 168457821 | Tổ 7 P. Thanh Tuyền, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam |
110 | ĐỖ HỮU TIẾN | 24/04/1996 | Nam | 001096005501 | Xóm Giữa Ngọc Than X. Ngọc Mỹ, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội |
111 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 06/07/1996 | Nam | 184251935 | TDP Thắng Lợi X. Kỳ Phương, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh |
112 | BÙI VĂN TỊNH | 15/05/1997 | Nam | 113657669 | Xóm Be Dưới X. Chí Đạo, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình |
113 | NGUYỄN HUY TOÀN | 14/07/1991 | Nam | 135432892 | Đinh Xá X. Nguyệt Đức, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc |
114 | NGUYỄN VĂN TOÀN | 11/03/1993 | Nam | 142632369 | Quý Cao X. Nguyên Giáp, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
115 | LƯƠNG THỊ TRANG | 21/01/1996 | Nữ | 091775507 | Thanh Hoa X. Trung Thành, H. Phổ Yên, T. Thái Nguyên |
116 | NGÔ THU TRANG | 24/01/1993 | Nữ | 017199626 | TT CĐXD I Tổ 6 P. Văn Quán, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội |
117 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 13/07/1992 | Nữ | 142609724 | Đội 6 X. Hồng Phúc, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
118 | PHẠM BÁ TRIỆU | 25/12/1995 | Nam | 063434121 | Tổ 2 P. Bình Minh, TP. Lào Cai, T. Lào Cai |
119 | NGUYỄN TRUNG TRỰC | 26/07/1995 | Nam | 163398063 | Đội 3 X. Xuân Thượng, H. Xuân Trường, T. Nam Định |
120 | ĐỖ ANH TÚ | 17/11/1995 | Nam | 073322672 | Thôn 1 TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn, T. Hà Giang |
121 | NGUYỄN ANH TUẤN | 11/06/1996 | Nam | 02071982 | 151 Xuân Thủy Tổ 39 P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
122 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 06/06/1996 | Nam | 163405867 | Xuân Trung X. Hải Hòa, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
123 | PHẠM MINH TUẤN | 18/04/1997 | Nam | 001097007479 | Cụm 6 X. Vân Phúc, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội |
124 | TRẦN MINH TUẤN | 01/01/1986 | Nam | 092086000019 | Số 335B Nhơn Lộc 1 TT. Phong Điền, H. Phong Điền, TP. Cần Thơ |
125 | ĐỖ HỮU TÙNG | 12/11/1989 | Nam | 112366656 | Thôn 1 X. Hiệp Thuận, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội |
126 | ĐOÀN DUY TÙNG | 15/12/1995 | Nam | 091848598 | Số 432/1 Tổ 9 P. Trung Thành, TP. Thái Nguyên, T. Thái Nguyên |
127 | HOÀNG THỊ TƯƠI | 16/08/1996 | Nữ | 101301242 | Xóm Nam X. Liên Vị, TX. Quảng Yên, T. Quảng Ninh |
128 | NGUYỄN TIẾN TUYỀN | 27/01/1996 | Nam | 184204536 | TDP Thắng Lợi X. Kỳ Phương, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh |
129 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | 09/06/1994 | Nữ | 152019887 | Ngô Quyền X. Cộng Hòa, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
130 | CHU BÙI ANH VINH | 15/03/1996 | Nam | 031996027 | Xóm 10 X. Lại Xuân, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng |
131 | LÊ THỊ YẾN | 04/07/1994 | Nữ | 142675635 | Thôn 1 X. Cẩm Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |