ĐỊA CHỈ

Số 10-Nguyễn Văn Trỗi-Hà Đông-Hà Nội

Bài thi lái xe mô tô (4 bài liên hoàn)

Monday, March 23, 2015

Thông báo: TUYỂN SINH KHAI GIẢNG CÁC KHÓA HỌC LÁI Ô TÔ B2 - C THÁNG 8 - 2015 BIẾT LÁI Ô TÔ LÀ 1 LỢI THẾ TRONG CÔNG VIỆC

Thông báo: TUYỂN SINH KHAI GIẢNG CÁC KHÓA HỌC LÁI Ô TÔ B2 - C THÁNG 8 - 2015
BIẾT LÁI Ô TÔ LÀ 1 LỢI THẾ TRONG CÔNG VIỆC
Hồ sơ đăng ký học hạng B2. 3.500k / hạng C. 7.000k
Lệ phí thi sát hạch : 585k
Hạng B2 :Sau khi khai giảng 3 tháng là thi , sau khi thi 8 ngày là có bằng
Hạng C :Sau khi khai giảng 6 tháng là thi , sau khi thi 8 ngày là có bằng
- CAM KẾT NỘP HỒ SƠ XONG ĐI HỌC NGAY KHONG PHẢI CHỜ !
ĐẢM BẢO KHÔNG PHÁT SINH THÊM BẤT CỨ CHI PHÍ NÀO
1. Tại sao bạn nên đki học lái xe tại công ty chúng tôi??
Hiện tại TRUNG TÂM THI BẰNG XE MÁY. Ô TÔ HÀ NỘI ĐANG HỢP TÁC VỚI CÔNG TY ĐÀO TẠO SÁT HẠCH LÁI XE VIỆT THANH. trong việc đào tạo và thi cấp bàng lái xe ô tô cá hạng với :
- Đội ngũ giáo viên dậy lái giỏi nhiều nhất.
- Sân tập lái tốt nhất Hà Nội
- Số lượng học viên khai giảng hàng tháng lớn nhất
- Học phí ưu đãi nhất
- Học lý thuyết hoàn toàn miễn phí
- Thời gian học điều chỉnh linh hoạt
- Chương trình đào tạo chuẩn nhất
- Điều quan trọng nhất là đăng ký học sẽ có bằng.
2. Địa điểm thi :Trung tâm dạy nghề sát hạch lái xe việt thanh, qua trạm soát vé đường 5 đầu tiên hướng đi hà nội hải phòng 100m là đến.
---------------------------------------------
- LƯU Ý: Có thể nhiều chỗ khác phí học lái trọn gói rẻ hơn, nhưng các bạn nên xem kỹ có phí phát sinh không, số buổi học lái là bao nhiêu. Trung Tam cam đoan khi đăng ký học lái, thí sinh không mất thêm bất kì một khoản chi phí nào khác, kể cả tiền thầy. Giáo viên dậy nhã nhặn, lịch sự , nhiệt tình , trách nhiệm !
--------------------------------------------------
3. Hỗ trợ đăng ký !
Các bạn có thể tới 1 trong 2 địa điểm dưới đây để đăng ký nộp hồ sơ
- Văn phòng online : Phòng số nhà 10 nguyễn văn trỗi hà đông hà nôi, ( cạnh trường học viện bưu chính viễn thông)
hotline: thuần. 0974.136.698.
- Văn phòng đại diên : số nhà 25 a ngõ 105 đường hồ tùng mậu, cầu giấy hà nội.
hotlnie:Thuần. 0974.136.698.
Ngoài ra bạn nào không thể tới 2 địa điểm trên để nộp hồ sơ thì có thể alo trực tiếp. 0974.136.698 và cung cấp địa chỉ và thông tin cá nhân để trung tâm cho nhân viên tới thu hồ sơ và làm thủ tục đăng ký học tại nhà
Các bạn xem chi tiết tại đây :
www.lambanglaixeaz.com
ĐỂ TẠO DỰNG ĐƯỢC THƯƠNG HIỆU NHƯ HNAY, TRUNG TÂM CHÚNG TÔI LUÔN ĐẶT UY TÍN, TRÁNH NHIỆM LÊN HÀNG ĐẦU. CHÚC TẤT CẢ CÁC BẠN CHỌN ĐƯỢC MỘT TRUNG TÂM ĐỂ HỌC LÁI XE TỐT

Wednesday, March 11, 2015

Lịch học và danh sách thi ngày 22/3/2015

Lịch học và danh sách thi ngày 22/3/2015
STT Họ và tên Ngày sinh Địa chỉ thường trú
1 LẠI ĐỨC ANH 30/08/1995 Trại Gà X. Hướng Đạo, H. Tam Dương, T. Vĩnh Phúc
2 NGUYỄN THỊ LAN ANH 12/09/1995 438 Vũ Hữu Lợi P. Cửa Nam, TP. Nam Định, T. Nam Định
3 PHẠM THỊ NGỌC ANH 20/05/1994 Phù Lang X. Nam Phong, TP. Nam Định, T. Nam Định
4 PHAN VƯƠNG QUỐC ANH 26/10/1995 E108 Số 1, Lê Phụng Hiếu P. Tràng Tiền, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
5 BẾ THỊ NGỌC ÁNH 04/10/1994 Số 133 Hoàng Văn Thụ TT. Thất Khê, H. Tràng Định, T. Lạng Sơn
6 LÊ NGỌC ÁNH 17/11/1992 Mai Dịch X. Hương Lâm, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang
7 PHẠM VĂN BẮC 14/01/1995 Tiên Lăng 1 X. Cẩm Vân, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa
8 TÔ THỊ HỒNG CẨM 07/08/1995 Xóm 6 X. Đông Yên, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
9 NGUYỄN QUYẾT CHIẾN 29/09/1996 Khu 1 P. Kim Tân, TP. Lào Cai, T. Lào Cai
10 PHẠM THỊ HƯƠNG CHÚC 09/12/1993 Hòa Trung A X. Tiên Nội, H. Duy Tiên, T. Hà Nam
11 LÊ DUY CƯỜNG 26/01/1988 TDP Đình Quán P. Phúc Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
12 LÊ HÙNG CƯỜNG 26/09/1995 Xóm 2 X. Bình Nghĩa, H. Bình Lục, T. Hà Nam
13 PHẠM VĂN CƯỜNG 01/04/1995 Kỳ Thủy X. Bích Hòa, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
14 LÊ VĂN ĐỀ 18/12/1994 Ngọc Bản X. Vạn Hòa, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
15 NGUYỄN QUANG ĐOÀN 12/01/1996 Xóm 14 X. Hải Anh, H. Hải Hậu, T. Nam Định
16 NGUYỄN KHẮC DOANH 08/03/1996 Ngô Sài TT. Quốc Oai, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
17 LƯƠNG XUÂN DỰ 07/02/1996 Bản Bốn X. Xuân Thượng, H. Bảo Yên, T. Lào Cai
18 ĐỊNH VĂN DUẨN 29/04/1989 Minh Đức X. Yên Lộc, H. ý Yên, T. Nam Định
19 PHẠM MINH ĐỨC 07/08/1988 Tổ 23 P. Phương Liên, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
20 ĐẶNG THỊ DUNG 05/02/1996 Thôn 1 X. Vạn Hòa, TP. Lào Cai, T. Lào Cai
21 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 09/08/1996 Hã Vũ I X. Hoằng Đạt, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
22 LÊ VIỆT DŨNG 07/12/1979 Số 188 P. Trung Phụng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
23 LÔ THANH DƯƠNG 07/07/1993 Xóm Khục X. Châu Lộc, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An
24 NGUYỄN MINH DƯƠNG 04/09/1993 215 Tôn Thất Thuyết P. Trường Sơn, TX. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
25 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 06/04/1995 Thôn 1 X. Đại Xuyên, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
26 TRẦN VĂN DƯƠNG 16/12/1993 Xóm 10 X. Hải Anh, H. Hải Hậu, T. Nam Định
27 NGUYỄN HỮU DUY 15/03/1995 Xà Cầu X. Quảng Phú Cầu, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
28 VŨ THÀNH DUY 14/05/1991 Đích Sơn X. Hiệp Hòa, H. Kinh Môn, T. Hải Dương
29 PHẠM THÚY DUYÊN 08/08/1995 An Lạng X. Văn Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam
30 HỒ QUỲNH GIANG 20/09/1976 Tổ 33 P. Quan Hoa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
31 BÙI THỊ THU HÀ 24/01/1993 Thôn Hống X. Thụy Ninh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
32 LÊ THU HÀ 17/06/1995 Xóm Đồi X. Nam Tiến, H. Phổ Yên, T. Thái Nguyên
33 LÒ THỊ HÀ 13/05/1994 Tiểu Khu 1 TT. Ít Ong, H. Mường La, T. Sơn La
34 TRẦN THU HÀ 15/11/1987 Số 3 A 37 P. Lam Sơn, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
35 TRẦN THANH HẰNG 01/09/1994 Khu 19 - 5 TT. Thanh Sơn, H. Thanh Sơn, T. Phú Thọ
36 TRƯƠNG THỊ HẰNG 23/09/1994 Văn Hàn Tây X. Thái Hưng, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
37 NGUYỄN HỒNG HẠNH 02/08/1987 P206 A9 P. Kim Giang, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
38 NGUYỄN THỊ HẢO 12/11/1995 Xóm 11 X. Phú Phúc, H. Lý Nhân, T. Hà Nam
39 HOÀNG TRUNG HẬU 20/08/1994 Xóm 1 X. Xuân Lai, H. Yên Bình, T. Yên Bái
40 ĐĂNG THỊ HIỀN 20/04/1994 Xóm 5 X. Bắc Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
41 VŨ THỊ HIỀN 31/08/1993 An Lãng X. Đức Chính, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
42 PHẠM VĂN HIỂN 06/04/1996 Liên Tân X. Phương Trung, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
43 PHAN THỊ HIỂN 26/06/1973 Đội 1 X. Phúc Lâm, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
44 VŨ NGỌC HIỂN 05/02/1995 Xóm 19 X. Khánh Thành, H. Yên Khánh, T. Ninh Bình
45 VŨ THẾ HIỂN 25/08/1990 Thôn 1 X. Nam Hải, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
46 NGUYỄN PHÚC HIỆP 21/05/1991 Thôn 1 X. Quyết Thắng, H. Thanh Hà, T. Hải Dương
47 NGUYỄN QUANG HIẾU 15/08/1996 Đồng Mận X. Vô Tranh, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
48 PHÙNG THỊ HOA 28/12/1995 Bàn Mạnh X. Lý Nhân, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc
49 LÊ THỊ THU HOÀI 04/08/1994 Phúc Giới X. Thanh Bính, H. Thanh Hà, T. Hải Dương
50 ĐINH VĂN HOÀNG 07/10/1995 Yên Đồng X. Hưng Thịnh, H. Hưng Nguyên, T. Nghệ An
51 ĐINH THỊ HỒNG 18/05/1995 Thôn 1 X. Yên Cường, H. ý Yên, T. Nam Định
52 PHAN THỊ HỒNG 06/03/1995 Trung Đoàn X. Cẩm Lạc, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh
53 NGUYỄN ĐỨC HÙNG 28/02/1995 Quế Lâm X. Hiệp Thuận, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội
54 PHẠM VIẾT HƯNG 17/06/1992 Nam Hưng Tây X. Thái Sơn, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
55 TRẦN VĂN HƯNG 30/03/1992 Hồng Phong 1 X. Mỹ Tân, H. Mỹ Lộc, T. Nam Định
56 MAI THỊ HƯƠNG 12/10/1993 Xóm 13 X. Xuân Kiên, H. Xuân Trường, T. Nam Định
57 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 07/12/1992 Đô Tràng X. Đại Thành, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
58 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 06/12/1995 Thượng Vĩ X. Nhân Chính, H. Lý Nhân, T. Hà Nam
59 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 22/10/1995 Hòa Bình X. Dị Nậu, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
60 TRẦN THỊ LAN HƯƠNG 04/11/1996 Phạm Lâm X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
61 LÊ THỊ HƯỜNG 22/01/1994 Thanh Triệu X. Phú Cường, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
62 BÙI VIỆT HUY 13/01/1997 Đình Thôn P. Mỹ Đình 1, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
63 BẾ THỊ HUYỀN 28/02/1991 Tiên Phi X. Bính Xá, H. Đình Lập, T. Lạng Sơn
64 NGUYỄN THỊ HUYỀN 28/02/1995 Ninh Giàng X. Cổ Thành, TX. Chí Linh, T. Hải Dương
65 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 07/01/1996 Tổ 24 P. Pom Hán, TP. Lào Cai, T. Lào Cai
66 TRƯƠNG THỊ HUYỀN 09/07/1994 Số 37 Khu Công Nghiệp La Xuyên X. Yên Ninh, H. ý Yên, T. Nam Định
67 NGUYỄN DUY KHÁNH 11/06/1994 Thôn 1 X. Long Sơn, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình
68 BÙI QUANG KHOA 23/01/1996 Thôn Đọ X. Châu Giang, H. Duy Tiên, T. Hà Nam
69 PHẠM VĂN KHOÁI 30/07/1995 Ngõ 2 Mỹ Sơn, K9 P. Vĩnh Trại, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn
70 TRẦN TRUNG KIÊN 21/12/1996 26 Ngách 162/130 P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
71 ĐỖ MAI LAM 14/04/1986 Số 364 Tổ 20 P. Nguyễn Phúc, TP. Yên Bái, T. Yên Bái
72 MẠC THỊ KIM LAN 01/03/1994 Thôn Trung X. Phúc Thành A, H. Kim Thành, T. Hải Dương
73 NGUYỄN THỊ LAN 13/11/1993 Hùng Tiến X. Nhân Thịnh, H. Lý Nhân, T. Hà Nam
74 ĐÀM THỊ HỒNG LÊ 05/10/1996 Trần Nội P. Thạch Khôi, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
75 HỒ THỊ LIÊN 10/02/1991 Xóm 5 X. Quỳnh Lộc, TX. Hoàng Mai, T. Nghệ An
76 NGUYỄN THỊ TỐ LIÊN 04/11/1994 Xóm 9 X. Nghĩa Trung, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định
77 MAI KHÁNH LINH 14/02/1995 Thôn 3 X. Hà Vân, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa
78 TRẦN ĐỨC LƯƠNG 14/03/1994 Xóm 99 X. Kim Định, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình
79 BÙI THỊ LUYẾN 28/09/1995 Thành Công X. Thành Long, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa
80 NGUYỄN THỊ LY 17/12/1995 Xóm 23 X. Xuân Tín, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
81 ĐINH THỊ MAI 04/10/1995 Vân Trình X. Thượng Hòa, H. Nho Quan, T. Ninh Bình
82 NGUYỄN HUỆ MAI 29/07/1992 Nà Cạn X. Đại Đồng, H. Tràng Định, T. Lạng Sơn
83 NGUYỄN THỊ THU MAI 16/08/1995 Thành Khang 1 P. Tào Xuyên, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
84 NGUYỄN THỊ HỒNG MẾN 25/12/1992 Xóm 2 X. Diễn Hạnh, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
85 KHỔNG THẾ NAM 06/11/1996 Khu 3 X. Tứ Xã, H. Lâm Thao, T. Phú Thọ
86 PHẠM TRỌNG NAM 10/10/1993 Thôn 1 X. An Lương, H. Thanh Hà, T. Hải Dương
87 HỒ THỊ QUỲNH NGA 30/11/1972 P3 - C2 TT Đường Sắt P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
88 NGUYỄN THỊ NGA 07/09/1996 Thôn 5 X. Vĩnh Thịnh, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa
89 NGUYỄN THỊ NGA 11/07/1995 43 Ngõ 424 Thụy Khuê P. Bưởi, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
90 HOÀNG THỊ TUYẾT NGÂN 16/08/1996 Khu 1 TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định
91 VŨ TRUNG NGHĨA 09/11/1996 Vân Cát X. Nam Vân, TP. Nam Định, T. Nam Định
92 NGUYỄN THỊ NGỌC 04/10/1996 Tây Sơn X. Yên Mạc, H. Yên Mô, T. Ninh Bình
93 NGUYỄN THỊ HẠNH NGUYÊN 29/10/1994 Thôn 7 X. Canh Nậu, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
94 NGUYỄN QUỐC PHONG 28/04/1977 Tập Thể 361, Tổ 42 P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
95 NGUYỄN THỊ ÂN PHÚC 05/04/1994 Xóm 6 X. Diễn Thái, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
96 NGUYỄN VĂN PHÚC 20/10/1983 Thôn 2 X. Thượng Mỗ, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội
97 TRẦN MAI PHƯƠNG 06/06/1986 Đội 5 X. Thọ Xuân, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội
98 TRỊNH THỊ PHƯƠNG 03/02/1995 Tam Dương X. Hồng Thái, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
99 NGUYỄN VĂN QUÝ 14/05/1973 Đội 1 X. Phúc Lâm, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
100 NGÔ LỆ QUYÊN 22/03/1994 Xuân Đoài X. Xuân Phú, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội
101 LÊ THỊ QUỲNH 14/08/1995 Thôn 1 X. Tráng Liệt, H. Bình Giang, T. Hải Dương
102 MAI THỊ HẢI QUỲNH 28/11/1996 Lạc Đạo X. Trung Tú, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
103 NGUYỄN VĂN RỘNG 19/07/1996 Lưu Thượng X. Phú Túc, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
104 PHAN LÊ SANG 27/12/1995 Thôn 7 X. Cổ Đạm, H. Nghi Xuân, T. Hà Tĩnh
105 TRẦN VĂN SÀNG 08/12/1995 Bắc Từ TT. Chờ, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh
106 NGUYỄN ĐỨC SƠN 21/12/1993 Số 24H Khu Tập Thể Dệt, Ao Sen P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
107 LÊ THỊ TÂM 29/01/1994 Vĩnh Tuy X. Liên Nghĩa, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
108 NGUYỄN VĂN THÁI 16/10/1995 Lưu Thượng X. Phú Túc, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
109 ĐỖ NGỌC THANH 04/06/1995 Đội 1 X. Xuân Trường, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
110 NGUYỄN THỊ THẢO 25/11/1996 Đội 1, Hòa Bình X. Dị Nậu, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
111 TRẦN PHƯƠNG THẢO 30/04/1996 Khu 2 TT. Tiền Hải, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
112 TRẦN THỊ THU THẢO 13/09/1996 Tân Quang X. Liễu Đô, H. Lục Yên, T. Yên Bái
113 TỪ THANH THẢO 11/09/1995 74 Tô Hiến Thành P. Phúc La, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
114 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 08/07/1993 Phố 1 P. Đông Thành, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình
115 NGUYỄN HOÀI THU 19/07/1995 26/442 Vũ Hữu Lợi P. Cửa Nam, TP. Nam Định, T. Nam Định
116 NGUYỄN VĂN THỤC 12/06/1996 Áng Phao X. Cao Dương, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
117 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 19/01/1993 Thôn 1 X. Thăng Long, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
118 VŨ BIÊN THÙY 20/06/1993 Xuân Hòa X. Thái Thọ, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
119 ĐÀO VĂN TOẢN 06/04/1993 Sang Khê X. Tam Hưng, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
120 LÊ THỊ KIỀU TRANG 02/12/1996 Thôn 2 X. Thanh Lân, H. Cô Tô, T. Quảng Ninh
121 NGÔ MINH TRANG 10/12/1996 Tổ 42 P. Hoàng Văn Thụ, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
122 PHẠM THU TRANG 12/11/1996 An Khoái X. Quỳnh Sơn, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
123 PHÙNG THỊ THÙY TRANG 28/08/1993 K2 TT. Trới, H. Hoành Bồ, T. Quảng Ninh
124 ĐINH QUANG TRUNG 24/09/1994 Tổ 18 TT. Đông Anh, H. Đông Anh, TP. Hà Nội
125 LÊ CÔNG TRUNG 24/05/1994 Mổ Xá X. Phú Nam An, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
126 HOÀNG MINH TRƯỜNG 27/11/1996 Thôn 2 X. Hiệp An, H. Kinh Môn, T. Hải Dương
127 LÊ ĐỨC TRƯỜNG 28/12/1996 Quang Trung TT. Kinh Môn, H. Kinh Môn, T. Hải Dương
128 BÙI TẤT TÚ 14/11/1995 Xóm Chùa X. Yên Mỹ, H. ý Yên, T. Nam Định
129 VŨ VĂN TÚ 22/03/1994 Liên Tân X. Phương Trung, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
130 HỒ XUÂN TUẤN 04/03/1994 Xóm 4 X. Quỳnh Yên, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
131 NGUYỄN LƯƠNG THANH TUẤN 26/08/1987 70 Ngọc Hà P. Đội Cấn, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
132 QUÁCH VIỆT TUẤN 23/11/1996 Áng Phao X. Cao Dương, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
133 CÙ THỊ TUYẾT 16/07/1994 Nhân Vũ X. Nguyễn Trãi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
134 LÊ THỊ UYÊN 27/04/1993 Hương Đạm X. Hà Tiến, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa
135 NGUYỄN THỊ ANH VÂN 28/11/1996 Khối 8 TT. Đô Lương, H. Đô Lương, T. Nghệ An
136 ĐINH VĂN VƯƠNG 10/12/1996 Thôn 1 X. Kỳ Phú, H. Nho Quan, T. Ninh Bình
137 PHAN THỊ VỴ 26/06/1974 TT3 Bộ Tư Lệnh Thiết Giáp P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
138 TRƯƠNG MỸ HOA 4/11/1995 an rặc, hồng thái, ninh giàng, hải dương
139 TẠ THỊ HƯƠNG 1/7/1994 ĐẠI ĐỒNG, DANH THẮNG, HIỆP HÒA, BẮC GIANG
140 NGUYEN VĂN TUẤN 8/12/1996 TỔ 9, TT QUANG MINH, MÊ LINH, HÀ NỘI

TƯ VẤN NHANH