ĐỊA CHỈ

Số 10-Nguyễn Văn Trỗi-Hà Đông-Hà Nội

Wednesday, March 11, 2015

Lịch học và danh sách thi ngày 22/3/2015

Lịch học và danh sách thi ngày 22/3/2015
STT Họ và tên Ngày sinh Địa chỉ thường trú
1 LẠI ĐỨC ANH 30/08/1995 Trại Gà X. Hướng Đạo, H. Tam Dương, T. Vĩnh Phúc
2 NGUYỄN THỊ LAN ANH 12/09/1995 438 Vũ Hữu Lợi P. Cửa Nam, TP. Nam Định, T. Nam Định
3 PHẠM THỊ NGỌC ANH 20/05/1994 Phù Lang X. Nam Phong, TP. Nam Định, T. Nam Định
4 PHAN VƯƠNG QUỐC ANH 26/10/1995 E108 Số 1, Lê Phụng Hiếu P. Tràng Tiền, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
5 BẾ THỊ NGỌC ÁNH 04/10/1994 Số 133 Hoàng Văn Thụ TT. Thất Khê, H. Tràng Định, T. Lạng Sơn
6 LÊ NGỌC ÁNH 17/11/1992 Mai Dịch X. Hương Lâm, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang
7 PHẠM VĂN BẮC 14/01/1995 Tiên Lăng 1 X. Cẩm Vân, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa
8 TÔ THỊ HỒNG CẨM 07/08/1995 Xóm 6 X. Đông Yên, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
9 NGUYỄN QUYẾT CHIẾN 29/09/1996 Khu 1 P. Kim Tân, TP. Lào Cai, T. Lào Cai
10 PHẠM THỊ HƯƠNG CHÚC 09/12/1993 Hòa Trung A X. Tiên Nội, H. Duy Tiên, T. Hà Nam
11 LÊ DUY CƯỜNG 26/01/1988 TDP Đình Quán P. Phúc Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
12 LÊ HÙNG CƯỜNG 26/09/1995 Xóm 2 X. Bình Nghĩa, H. Bình Lục, T. Hà Nam
13 PHẠM VĂN CƯỜNG 01/04/1995 Kỳ Thủy X. Bích Hòa, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
14 LÊ VĂN ĐỀ 18/12/1994 Ngọc Bản X. Vạn Hòa, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
15 NGUYỄN QUANG ĐOÀN 12/01/1996 Xóm 14 X. Hải Anh, H. Hải Hậu, T. Nam Định
16 NGUYỄN KHẮC DOANH 08/03/1996 Ngô Sài TT. Quốc Oai, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
17 LƯƠNG XUÂN DỰ 07/02/1996 Bản Bốn X. Xuân Thượng, H. Bảo Yên, T. Lào Cai
18 ĐỊNH VĂN DUẨN 29/04/1989 Minh Đức X. Yên Lộc, H. ý Yên, T. Nam Định
19 PHẠM MINH ĐỨC 07/08/1988 Tổ 23 P. Phương Liên, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
20 ĐẶNG THỊ DUNG 05/02/1996 Thôn 1 X. Vạn Hòa, TP. Lào Cai, T. Lào Cai
21 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 09/08/1996 Hã Vũ I X. Hoằng Đạt, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
22 LÊ VIỆT DŨNG 07/12/1979 Số 188 P. Trung Phụng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
23 LÔ THANH DƯƠNG 07/07/1993 Xóm Khục X. Châu Lộc, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An
24 NGUYỄN MINH DƯƠNG 04/09/1993 215 Tôn Thất Thuyết P. Trường Sơn, TX. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
25 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 06/04/1995 Thôn 1 X. Đại Xuyên, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
26 TRẦN VĂN DƯƠNG 16/12/1993 Xóm 10 X. Hải Anh, H. Hải Hậu, T. Nam Định
27 NGUYỄN HỮU DUY 15/03/1995 Xà Cầu X. Quảng Phú Cầu, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
28 VŨ THÀNH DUY 14/05/1991 Đích Sơn X. Hiệp Hòa, H. Kinh Môn, T. Hải Dương
29 PHẠM THÚY DUYÊN 08/08/1995 An Lạng X. Văn Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam
30 HỒ QUỲNH GIANG 20/09/1976 Tổ 33 P. Quan Hoa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
31 BÙI THỊ THU HÀ 24/01/1993 Thôn Hống X. Thụy Ninh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
32 LÊ THU HÀ 17/06/1995 Xóm Đồi X. Nam Tiến, H. Phổ Yên, T. Thái Nguyên
33 LÒ THỊ HÀ 13/05/1994 Tiểu Khu 1 TT. Ít Ong, H. Mường La, T. Sơn La
34 TRẦN THU HÀ 15/11/1987 Số 3 A 37 P. Lam Sơn, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
35 TRẦN THANH HẰNG 01/09/1994 Khu 19 - 5 TT. Thanh Sơn, H. Thanh Sơn, T. Phú Thọ
36 TRƯƠNG THỊ HẰNG 23/09/1994 Văn Hàn Tây X. Thái Hưng, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
37 NGUYỄN HỒNG HẠNH 02/08/1987 P206 A9 P. Kim Giang, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
38 NGUYỄN THỊ HẢO 12/11/1995 Xóm 11 X. Phú Phúc, H. Lý Nhân, T. Hà Nam
39 HOÀNG TRUNG HẬU 20/08/1994 Xóm 1 X. Xuân Lai, H. Yên Bình, T. Yên Bái
40 ĐĂNG THỊ HIỀN 20/04/1994 Xóm 5 X. Bắc Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
41 VŨ THỊ HIỀN 31/08/1993 An Lãng X. Đức Chính, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
42 PHẠM VĂN HIỂN 06/04/1996 Liên Tân X. Phương Trung, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
43 PHAN THỊ HIỂN 26/06/1973 Đội 1 X. Phúc Lâm, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
44 VŨ NGỌC HIỂN 05/02/1995 Xóm 19 X. Khánh Thành, H. Yên Khánh, T. Ninh Bình
45 VŨ THẾ HIỂN 25/08/1990 Thôn 1 X. Nam Hải, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
46 NGUYỄN PHÚC HIỆP 21/05/1991 Thôn 1 X. Quyết Thắng, H. Thanh Hà, T. Hải Dương
47 NGUYỄN QUANG HIẾU 15/08/1996 Đồng Mận X. Vô Tranh, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
48 PHÙNG THỊ HOA 28/12/1995 Bàn Mạnh X. Lý Nhân, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc
49 LÊ THỊ THU HOÀI 04/08/1994 Phúc Giới X. Thanh Bính, H. Thanh Hà, T. Hải Dương
50 ĐINH VĂN HOÀNG 07/10/1995 Yên Đồng X. Hưng Thịnh, H. Hưng Nguyên, T. Nghệ An
51 ĐINH THỊ HỒNG 18/05/1995 Thôn 1 X. Yên Cường, H. ý Yên, T. Nam Định
52 PHAN THỊ HỒNG 06/03/1995 Trung Đoàn X. Cẩm Lạc, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh
53 NGUYỄN ĐỨC HÙNG 28/02/1995 Quế Lâm X. Hiệp Thuận, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội
54 PHẠM VIẾT HƯNG 17/06/1992 Nam Hưng Tây X. Thái Sơn, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
55 TRẦN VĂN HƯNG 30/03/1992 Hồng Phong 1 X. Mỹ Tân, H. Mỹ Lộc, T. Nam Định
56 MAI THỊ HƯƠNG 12/10/1993 Xóm 13 X. Xuân Kiên, H. Xuân Trường, T. Nam Định
57 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 07/12/1992 Đô Tràng X. Đại Thành, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
58 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 06/12/1995 Thượng Vĩ X. Nhân Chính, H. Lý Nhân, T. Hà Nam
59 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 22/10/1995 Hòa Bình X. Dị Nậu, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
60 TRẦN THỊ LAN HƯƠNG 04/11/1996 Phạm Lâm X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
61 LÊ THỊ HƯỜNG 22/01/1994 Thanh Triệu X. Phú Cường, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
62 BÙI VIỆT HUY 13/01/1997 Đình Thôn P. Mỹ Đình 1, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
63 BẾ THỊ HUYỀN 28/02/1991 Tiên Phi X. Bính Xá, H. Đình Lập, T. Lạng Sơn
64 NGUYỄN THỊ HUYỀN 28/02/1995 Ninh Giàng X. Cổ Thành, TX. Chí Linh, T. Hải Dương
65 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 07/01/1996 Tổ 24 P. Pom Hán, TP. Lào Cai, T. Lào Cai
66 TRƯƠNG THỊ HUYỀN 09/07/1994 Số 37 Khu Công Nghiệp La Xuyên X. Yên Ninh, H. ý Yên, T. Nam Định
67 NGUYỄN DUY KHÁNH 11/06/1994 Thôn 1 X. Long Sơn, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình
68 BÙI QUANG KHOA 23/01/1996 Thôn Đọ X. Châu Giang, H. Duy Tiên, T. Hà Nam
69 PHẠM VĂN KHOÁI 30/07/1995 Ngõ 2 Mỹ Sơn, K9 P. Vĩnh Trại, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn
70 TRẦN TRUNG KIÊN 21/12/1996 26 Ngách 162/130 P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
71 ĐỖ MAI LAM 14/04/1986 Số 364 Tổ 20 P. Nguyễn Phúc, TP. Yên Bái, T. Yên Bái
72 MẠC THỊ KIM LAN 01/03/1994 Thôn Trung X. Phúc Thành A, H. Kim Thành, T. Hải Dương
73 NGUYỄN THỊ LAN 13/11/1993 Hùng Tiến X. Nhân Thịnh, H. Lý Nhân, T. Hà Nam
74 ĐÀM THỊ HỒNG LÊ 05/10/1996 Trần Nội P. Thạch Khôi, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
75 HỒ THỊ LIÊN 10/02/1991 Xóm 5 X. Quỳnh Lộc, TX. Hoàng Mai, T. Nghệ An
76 NGUYỄN THỊ TỐ LIÊN 04/11/1994 Xóm 9 X. Nghĩa Trung, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định
77 MAI KHÁNH LINH 14/02/1995 Thôn 3 X. Hà Vân, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa
78 TRẦN ĐỨC LƯƠNG 14/03/1994 Xóm 99 X. Kim Định, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình
79 BÙI THỊ LUYẾN 28/09/1995 Thành Công X. Thành Long, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa
80 NGUYỄN THỊ LY 17/12/1995 Xóm 23 X. Xuân Tín, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
81 ĐINH THỊ MAI 04/10/1995 Vân Trình X. Thượng Hòa, H. Nho Quan, T. Ninh Bình
82 NGUYỄN HUỆ MAI 29/07/1992 Nà Cạn X. Đại Đồng, H. Tràng Định, T. Lạng Sơn
83 NGUYỄN THỊ THU MAI 16/08/1995 Thành Khang 1 P. Tào Xuyên, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
84 NGUYỄN THỊ HỒNG MẾN 25/12/1992 Xóm 2 X. Diễn Hạnh, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
85 KHỔNG THẾ NAM 06/11/1996 Khu 3 X. Tứ Xã, H. Lâm Thao, T. Phú Thọ
86 PHẠM TRỌNG NAM 10/10/1993 Thôn 1 X. An Lương, H. Thanh Hà, T. Hải Dương
87 HỒ THỊ QUỲNH NGA 30/11/1972 P3 - C2 TT Đường Sắt P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
88 NGUYỄN THỊ NGA 07/09/1996 Thôn 5 X. Vĩnh Thịnh, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa
89 NGUYỄN THỊ NGA 11/07/1995 43 Ngõ 424 Thụy Khuê P. Bưởi, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
90 HOÀNG THỊ TUYẾT NGÂN 16/08/1996 Khu 1 TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định
91 VŨ TRUNG NGHĨA 09/11/1996 Vân Cát X. Nam Vân, TP. Nam Định, T. Nam Định
92 NGUYỄN THỊ NGỌC 04/10/1996 Tây Sơn X. Yên Mạc, H. Yên Mô, T. Ninh Bình
93 NGUYỄN THỊ HẠNH NGUYÊN 29/10/1994 Thôn 7 X. Canh Nậu, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
94 NGUYỄN QUỐC PHONG 28/04/1977 Tập Thể 361, Tổ 42 P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
95 NGUYỄN THỊ ÂN PHÚC 05/04/1994 Xóm 6 X. Diễn Thái, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
96 NGUYỄN VĂN PHÚC 20/10/1983 Thôn 2 X. Thượng Mỗ, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội
97 TRẦN MAI PHƯƠNG 06/06/1986 Đội 5 X. Thọ Xuân, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội
98 TRỊNH THỊ PHƯƠNG 03/02/1995 Tam Dương X. Hồng Thái, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
99 NGUYỄN VĂN QUÝ 14/05/1973 Đội 1 X. Phúc Lâm, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
100 NGÔ LỆ QUYÊN 22/03/1994 Xuân Đoài X. Xuân Phú, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội
101 LÊ THỊ QUỲNH 14/08/1995 Thôn 1 X. Tráng Liệt, H. Bình Giang, T. Hải Dương
102 MAI THỊ HẢI QUỲNH 28/11/1996 Lạc Đạo X. Trung Tú, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
103 NGUYỄN VĂN RỘNG 19/07/1996 Lưu Thượng X. Phú Túc, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
104 PHAN LÊ SANG 27/12/1995 Thôn 7 X. Cổ Đạm, H. Nghi Xuân, T. Hà Tĩnh
105 TRẦN VĂN SÀNG 08/12/1995 Bắc Từ TT. Chờ, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh
106 NGUYỄN ĐỨC SƠN 21/12/1993 Số 24H Khu Tập Thể Dệt, Ao Sen P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
107 LÊ THỊ TÂM 29/01/1994 Vĩnh Tuy X. Liên Nghĩa, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
108 NGUYỄN VĂN THÁI 16/10/1995 Lưu Thượng X. Phú Túc, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
109 ĐỖ NGỌC THANH 04/06/1995 Đội 1 X. Xuân Trường, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
110 NGUYỄN THỊ THẢO 25/11/1996 Đội 1, Hòa Bình X. Dị Nậu, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
111 TRẦN PHƯƠNG THẢO 30/04/1996 Khu 2 TT. Tiền Hải, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
112 TRẦN THỊ THU THẢO 13/09/1996 Tân Quang X. Liễu Đô, H. Lục Yên, T. Yên Bái
113 TỪ THANH THẢO 11/09/1995 74 Tô Hiến Thành P. Phúc La, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
114 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 08/07/1993 Phố 1 P. Đông Thành, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình
115 NGUYỄN HOÀI THU 19/07/1995 26/442 Vũ Hữu Lợi P. Cửa Nam, TP. Nam Định, T. Nam Định
116 NGUYỄN VĂN THỤC 12/06/1996 Áng Phao X. Cao Dương, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
117 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 19/01/1993 Thôn 1 X. Thăng Long, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
118 VŨ BIÊN THÙY 20/06/1993 Xuân Hòa X. Thái Thọ, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
119 ĐÀO VĂN TOẢN 06/04/1993 Sang Khê X. Tam Hưng, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
120 LÊ THỊ KIỀU TRANG 02/12/1996 Thôn 2 X. Thanh Lân, H. Cô Tô, T. Quảng Ninh
121 NGÔ MINH TRANG 10/12/1996 Tổ 42 P. Hoàng Văn Thụ, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
122 PHẠM THU TRANG 12/11/1996 An Khoái X. Quỳnh Sơn, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
123 PHÙNG THỊ THÙY TRANG 28/08/1993 K2 TT. Trới, H. Hoành Bồ, T. Quảng Ninh
124 ĐINH QUANG TRUNG 24/09/1994 Tổ 18 TT. Đông Anh, H. Đông Anh, TP. Hà Nội
125 LÊ CÔNG TRUNG 24/05/1994 Mổ Xá X. Phú Nam An, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
126 HOÀNG MINH TRƯỜNG 27/11/1996 Thôn 2 X. Hiệp An, H. Kinh Môn, T. Hải Dương
127 LÊ ĐỨC TRƯỜNG 28/12/1996 Quang Trung TT. Kinh Môn, H. Kinh Môn, T. Hải Dương
128 BÙI TẤT TÚ 14/11/1995 Xóm Chùa X. Yên Mỹ, H. ý Yên, T. Nam Định
129 VŨ VĂN TÚ 22/03/1994 Liên Tân X. Phương Trung, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
130 HỒ XUÂN TUẤN 04/03/1994 Xóm 4 X. Quỳnh Yên, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
131 NGUYỄN LƯƠNG THANH TUẤN 26/08/1987 70 Ngọc Hà P. Đội Cấn, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
132 QUÁCH VIỆT TUẤN 23/11/1996 Áng Phao X. Cao Dương, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
133 CÙ THỊ TUYẾT 16/07/1994 Nhân Vũ X. Nguyễn Trãi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
134 LÊ THỊ UYÊN 27/04/1993 Hương Đạm X. Hà Tiến, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa
135 NGUYỄN THỊ ANH VÂN 28/11/1996 Khối 8 TT. Đô Lương, H. Đô Lương, T. Nghệ An
136 ĐINH VĂN VƯƠNG 10/12/1996 Thôn 1 X. Kỳ Phú, H. Nho Quan, T. Ninh Bình
137 PHAN THỊ VỴ 26/06/1974 TT3 Bộ Tư Lệnh Thiết Giáp P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
138 TRƯƠNG MỸ HOA 4/11/1995 an rặc, hồng thái, ninh giàng, hải dương
139 TẠ THỊ HƯƠNG 1/7/1994 ĐẠI ĐỒNG, DANH THẮNG, HIỆP HÒA, BẮC GIANG
140 NGUYEN VĂN TUẤN 8/12/1996 TỔ 9, TT QUANG MINH, MÊ LINH, HÀ NỘI

0 nhận xét:

Post a Comment

TƯ VẤN NHANH